118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Ngành nghề chính) |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
121 | Trồng cây ăn quả |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |