4632 | Bán buôn thực phẩm (Ngành nghề chính) |
127 | Trồng cây chè |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
11042 | Sản xuất đồ uống không cồn |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46324 | Bán buôn cà phê |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
47224 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47593 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47733 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47734 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
82920 | Dịch vụ đóng gói |
91020 | Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |