46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Ngành nghề chính) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
16101 | Cưa, xẻ và bào gỗ |
16102 | Bảo quản gỗ |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
46411 | Bán buôn vải |
46412 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46413 | Bán buôn hàng may mặc |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46636 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |