4100 | Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính) |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
2210 | Khai thác gỗ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
16101 | Cưa, xẻ và bào gỗ |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25999 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42200 | Xây dựng công trình công ích |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46340 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46635 | Bán buôn sơn, vécni |
46637 | Bán buôn đồ ngũ kim |
47529 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
55101 | Khách sạn |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
56301 | Quán rượu, bia, quầy bar |