Mã số thuế

CÔNG TY TNHH TIBICO VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 4601321090

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH TIBICO VIỆT NAM

Sao chép
Địa chỉ trụ sởTổ dân phố Đông Sinh , Phường Hồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt NamSao chép
Đại diệnLÊ TRUNG NGHĨASao chép
Số điện thoại0986 027 995Sao chép
Ngày cấp01/12/2016Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế khu vực Phổ Yên - Phú BìnhSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Ngành nghề chính)
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2651Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2811Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2813Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2816Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2818Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2821Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2824Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2910Sản xuất xe có động cơ
2930Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3091Sản xuất mô tô, xe máy
3320Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
4100Xây dựng nhà các loại
4210Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220Xây dựng công trình công ích
4290Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4543Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
7410Hoạt động thiết kế chuyên dụng
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu