118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Ngành nghề chính) |
119 | Trồng cây hàng năm khác |
121 | Trồng cây ăn quả |
122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |