3830 | Tái chế phế liệu (Ngành nghề chính) |
121 | Trồng cây ăn quả |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1183 | Trồng hoa, cây cảnh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7100 | Khai thác quặng sắt |
7229 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
55101 | Khách sạn |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
85322 | Dạy nghề |