210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
221 | Khai thác gỗ |
222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
710 | Khai thác quặng sắt |
721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
71102 | Hoạt động đo đạc bản đồ |
71103 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |