210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1282 | Trồng cây dược liệu |
1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
16292 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
43110 | Phá dỡ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |