810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
10800 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
23920 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |