2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2210 | Khai thác gỗ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3122 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
3222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8101 | Khai thác đá |
8102 | Khai thác cát, sỏi |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
71102 | Hoạt động đo đạc bản đồ |
71103 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
82191 | Photo, chuẩn bị tài liệu |