16101 | Cưa, xẻ và bào gỗ (Ngành nghề chính) |
2101 | Ươm giống cây lâm nghiệp |
2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
2109 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
2210 | Khai thác gỗ |
2300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7229 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
16102 | Bảo quản gỗ |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47591 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |