4100 | Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính) |
710 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
77101 | Cho thuê ôtô |
77109 | Cho thuê xe có động cơ khác |