4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (Ngành nghề chính) |
127 | Trồng cây chè |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2210 | Khai thác gỗ |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
46325 | Bán buôn chè |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46632 | Bán buôn xi măng |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |