4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Ngành nghề chính) |
4311 | Phá dỡ |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46322 | Bán buôn thủy sản |
46497 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46592 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
47892 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
79110 | Đại lý du lịch |