1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Ngành nghề chính) |
112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
121 | Trồng cây ăn quả |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
141 | Chăn nuôi trâu, bò |
142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
144 | Chăn nuôi dê, cừu |
145 | Chăn nuôi lợn |
146 | Chăn nuôi gia cầm |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
221 | Khai thác gỗ |
311 | Khai thác thuỷ sản biển |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
710 | Khai thác quặng sắt |
730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
1213 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
7911 | Đại lý du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
10209 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
45303 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
46203 | Bán buôn động vật sống |
46204 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46321 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46492 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46622 | Bán buôn sắt, thép |
46633 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46691 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
52101 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
52102 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |