Mã số thuế

CÔNG TY TNHH VGREEN CAO BẰNG

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 4800901917

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH VGREEN CAO BẰNG

Sao chép
Tên giao dịchCÔNG TY TNHH VGREEN CBSao chép
Địa chỉ trụ sởTổ 22, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN TUẤN ANHSao chép
Số điện thoại0972 259 898Sao chép
Ngày cấp19/09/2017Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Thành phố Cao BằngSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Ngành nghề chính)
111Trồng lúa
112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
113Trồng cây lấy củ có chất bột
114Trồng cây mía
115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
117Trồng cây có hạt chứa dầu
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
129Trồng cây lâu năm khác
130Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
141Chăn nuôi trâu, bò
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
164Xử lý hạt giống để nhân giống
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
221Khai thác gỗ
222Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1103Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
3700Thoát nước và xử lý nước thải
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
3900Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4690Bán buôn tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4759Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống