8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Ngành nghề chính) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 | Đào tạo trung cấp |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |