Mã số thuế

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC HUY LS

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 4900893057

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU QUỐC HUY LS

Sao chép
Tên quốc tếQUOC HUY LS TRADING AND IMPORT EXPORT COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchQUOC HUY LS TRADING AND IMPORT EXPORT CO.,LTDSao chép
Địa chỉ trụ sởSố 20, ngõ 49, dường Đèo Giang, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN QUỐC HUYSao chép
Số điện thoại0984068407Sao chép
Ngày cấp27/03/2023Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Thành phố Lạng SơnSao chép
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính)
710Khai thác quặng sắt
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1812Dịch vụ liên quan đến in
1910Sản xuất than cốc
1920Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
2013Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2022Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2220Sản xuất sản phẩm từ plastic
2392Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2395Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224Bốc xếp hàng hóa
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
7310Quảng cáo
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu