Mã số thuế

CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN GẠO GẠO

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 4900902946

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN GẠO GẠO

Sao chép
Tên quốc tếRICE RICE AGRICULTURAL PRODUCTS COMPANY LIMITEDSao chép
Tên giao dịchGAOGAOSao chép
Địa chỉ trụ sởThôn Pá Phiêng, Xã Hồng Phong, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn, Việt NamSao chép
Đại diệnLĂNG THU LANSao chép
Số điện thoại0385728588Sao chép
Ngày cấp08/01/2024Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếChi cục Thuế Huyện Cao LộcSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4649Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Ngành nghề chính)
710Khai thác quặng sắt
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1811In ấn
1812Dịch vụ liên quan đến in
1820Sao chép bản ghi các loại
4511Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4633Bán buôn đồ uống
4634Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4652Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5110Vận tải hành khách hàng không
5120Vận tải hàng hóa hàng không
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa