42102 | Xây dựng công trình đường bộ (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
50211 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50221 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |