8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Ngành nghề chính) |
128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7229 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu |
8990 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
23910 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
77101 | Cho thuê ôtô |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |