4101 | Xây dựng nhà để ở (Ngành nghề chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8101 | Khai thác đá |
8102 | Khai thác cát, sỏi |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45200 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
71109 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |