42102 | Xây dựng công trình đường bộ (Ngành nghề chính) |
220 | Khai thác gỗ |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3222 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8101 | Khai thác đá |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
71103 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |