8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8510 | Giáo dục mầm non |
11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |