7229 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7100 | Khai thác quặng sắt |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
45301 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
47191 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
49329 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
50211 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |