42102 | Xây dựng công trình đường bộ (Ngành nghề chính) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8101 | Khai thác đá |
8102 | Khai thác cát, sỏi |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43210 | Lắp đặt hệ thống điện |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
55103 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |