7229 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
221 | Khai thác gỗ |
2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7100 | Khai thác quặng sắt |
7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
7912 | Điều hành tua du lịch |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46699 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
47739 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |