77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
46326 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |