4100 | Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính) |
312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
25110 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
43120 | Chuẩn bị mặt bằng |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |