4100 | Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
26510 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
47731 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
71109 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |