8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (Ngành nghề chính) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
38210 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43222 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
47411 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47412 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47420 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
47739 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
62020 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
95110 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |