4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Ngành nghề chính) |
2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46530 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46594 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
47411 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47591 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |