4100 | Xây dựng nhà các loại (Ngành nghề chính) |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
710 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46611 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |