810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Ngành nghề chính) |
2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
77302 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |