2610 | Sản xuất linh kiện điện tử (Ngành nghề chính) |
710 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |