5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Ngành nghề chính) |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
221 | Khai thác gỗ |
240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
710 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |