4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Ngành nghề chính) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
32110 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
45120 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45412 | Bán lẻ mô tô, xe máy |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56290 | Dịch vụ ăn uống khác |
56301 | Quán rượu, bia, quầy bar |
56309 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
79110 | Đại lý du lịch |
79120 | Điều hành tua du lịch |
96100 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
96200 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |