118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Ngành nghề chính) |
129 | Trồng cây lâu năm khác |
130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2101 | Ươm giống cây lâm nghiệp |
2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
2103 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
2109 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
46202 | Bán buôn hoa và cây |
47593 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47731 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |