2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Ngành nghề chính) |
710 | Khai thác quặng sắt |
721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
52109 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
52219 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
52222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52244 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
52299 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |