2102 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Ngành nghề chính) |
2210 | Khai thác gỗ |
2400 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
7100 | Khai thác quặng sắt |
7300 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
8101 | Khai thác đá |
8102 | Khai thác cát, sỏi |
16102 | Bảo quản gỗ |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16292 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
23960 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
33120 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33200 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
41000 | Xây dựng nhà các loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
42900 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
45301 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
46325 | Bán buôn chè |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46621 | Bán buôn quặng kim loại |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46639 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
47733 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
49331 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
52242 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
74909 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
81300 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |