722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Ngành nghề chính) |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
520 | Khai thác và thu gom than non |
710 | Khai thác quặng sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
43221 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
49312 | Vận tải hành khách bằng taxi |
77101 | Cho thuê ôtô |
77109 | Cho thuê xe có động cơ khác |