4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Ngành nghề chính) |
221 | Khai thác gỗ |
710 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46413 | Bán buôn hàng may mặc |
46495 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46498 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46591 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
47524 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47591 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
47711 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
49321 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
55101 | Khách sạn |
56101 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |