4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Ngành nghề chính) |
145 | Chăn nuôi lợn |
162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
520 | Khai thác và thu gom than non |
730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |