4220 | Xây dựng công trình công ích (Ngành nghề chính) |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1300 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
23950 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
38110 | Thu gom rác thải không độc hại |
38121 | Thu gom rác thải y tế |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
46201 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46331 | Bán buôn đồ uống có cồn |
46520 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
81290 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |