Mã số thuế

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ TÂY BẮC VIỆT NAM

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 5300808171

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ TÂY BẮC VIỆT NAM

Sao chép
Tên quốc tếTAY BAC VIET NAM INTERNATIONAL INVESTMENT LIMITED COMPANYSao chép
Tên giao dịchTÂY BẮC GROUPSao chép
Địa chỉ trụ sởSố nhà 056, Đường Hưng Hóa, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt NamSao chép
Đại diệnTRẦN QUANG QUẢNSao chép
Số điện thoại0913287198Sao chép
Ngày cấp30/08/2022Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Lào CaiSao chép
Loại hình pháp lýCông ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

4212Xây dựng công trình đường bộ (Ngành nghề chính)
510Khai thác và thu gom than cứng
520Khai thác và thu gom than non
710Khai thác quặng sắt
721Khai thác quặng uranium và quặng thorium
722Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
730Khai thác quặng kim loại quí hiếm
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
891Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
892Khai thác và thu gom than bùn
899Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
990Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
2410Sản xuất sắt, thép, gang
2420Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431Đúc sắt, thép
2432Đúc kim loại màu
2511Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229Xây dựng công trình công ích khác
4291Xây dựng công trình thủy
4292Xây dựng công trình khai khoáng
4293Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4390Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
7020Hoạt động tư vấn quản lý
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7120Kiểm tra và phân tích kỹ thuật