11041 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (Ngành nghề chính) |
210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
2300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5100 | Khai thác và thu gom than cứng |
5200 | Khai thác và thu gom than non |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7100 | Khai thác quặng sắt |
8910 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
8920 | Khai thác và thu gom than bùn |
24100 | Sản xuất sắt, thép, gang |
24200 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
43300 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
47521 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
47522 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
47523 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
47592 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
56210 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
79200 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
93210 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |