Mã số thuế

CÔNG TY CỔ PHẦN PTRTC SƠN LA

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 5500526488

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CỔ PHẦN PTRTC SƠN LA

Sao chép
Tên quốc tếPTRTC SON LA JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchPTRTC.SL.JSCSao chép
Địa chỉ trụ sởBản Noong La, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt NamSao chép
Đại diệnNGUYỄN THÚY HUYNHSao chép
Số điện thoại0946561851Sao chép
Ngày cấp05/11/2015Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Sơn LaSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngKhông hoạt động tại địa chỉ đăng ký

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Ngành nghề chính)
111Trồng lúa
112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
113Trồng cây lấy củ có chất bột
114Trồng cây mía
115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
116Trồng cây lấy sợi
117Trồng cây có hạt chứa dầu
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
119Trồng cây hàng năm khác
121Trồng cây ăn quả
122Trồng cây lấy quả chứa dầu
123Trồng cây điều
124Trồng cây hồ tiêu
125Trồng cây cao su
126Trồng cây cà phê
127Trồng cây chè
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
129Trồng cây lâu năm khác
130Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
141Chăn nuôi trâu, bò
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
164Xử lý hạt giống để nhân giống
170Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
210Trồng rừng và chăm sóc rừng
221Khai thác gỗ
222Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
230Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
311Khai thác thuỷ sản biển
312Khai thác thuỷ sản nội địa
321Nuôi trồng thuỷ sản biển
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
323Sản xuất giống thuỷ sản
810Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
2029Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632Bán buôn thực phẩm
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu