Mã số thuế

CÔNG TY CP NLTS VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ XANH

Chia sẻ thông tin doanh nghiệp

Mã số thuế: 5500609254

Sao chép

Tên doanh nghiệp: CÔNG TY CP NLTS VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ XANH

Sao chép
Tên quốc tếNLTS AND GREEN TECHNOLOGY SCIENCE JOINT STOCK COMPANYSao chép
Tên giao dịchCÔNG TY CP NLTS VÀ KHCN XANHSao chép
Địa chỉ trụ sởSố nhà 95 đường Lò Văn Giá, tiểu khu cấp 3, Thị Trấn Nt Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La, Việt NamSao chép
Đại diệnDương Văn HàSao chép
Số điện thoại036 444 8096Sao chép
Ngày cấp23/04/2020Sao chép
Nơi đăng ký quản lý thuếCục Thuế Tỉnh Sơn LaSao chép
Loại hình pháp lýCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngKhông hoạt động tại địa chỉ đăng ký

Ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp

Mã ngành

Tên ngành nghề kinh doanh

210Trồng rừng và chăm sóc rừng (Ngành nghề chính)
111Trồng lúa
112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
113Trồng cây lấy củ có chất bột
114Trồng cây mía
115Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
116Trồng cây lấy sợi
117Trồng cây có hạt chứa dầu
118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
119Trồng cây hàng năm khác
121Trồng cây ăn quả
128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
129Trồng cây lâu năm khác
131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
141Chăn nuôi trâu, bò
142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
144Chăn nuôi dê, cừu
145Chăn nuôi lợn
146Chăn nuôi gia cầm
149Chăn nuôi khác
150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
164Xử lý hạt giống để nhân giống
170Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
312Khai thác thuỷ sản nội địa
322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1610Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631Bán buôn gạo
4632Bán buôn thực phẩm
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4721Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động