4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Ngành nghề chính) |
221 | Khai thác gỗ |
222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
510 | Khai thác và thu gom than cứng |
520 | Khai thác và thu gom than non |
710 | Khai thác quặng sắt |
722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
892 | Khai thác và thu gom than bùn |
990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |